Câu lệnh pass statement trong Python được sử dụng khi một câu lệnh là cần thiết về mặt cú pháp nhưng bạn không muốn bất kỳ lệnh hoặc mã nào được thực thi. Nó là một giá trị null, có nghĩa là không có gì xảy ra khi nó được thực thi. Điều này cũng hữu ích ở những nơi mà một đoạn mã sẽ được thêm vào sau, nhưng cần một vị trí giữ chỗ để đảm bảo chương trình chạy mà không gặp lỗi.
Ví dụ, trong một định nghĩa hàm hoặc lớp mà phần triển khai chưa được viết, câu lệnh pass có thể được sử dụng để tránh lỗi cú pháp (SyntaxError) . Thêm vào đó, nó cũng có thể đóng vai trò như một dấu chấm trong các câu lệnh điều khiển như vòng lặp for và while.
Dưới đây là cú pháp của câu lệnh pass trong Python −
pass
Đoạn mã dưới đây cho thấy cách bạn có thể sử dụng câu lệnh pass trong Python −
for letter in 'Python': if letter == 'h': pass print ('This is pass block') print ('Current Letter :', letter) print ("Good bye!")
Khi đoạn mã trên được thực thi, nó sẽ tạo ra output −
Current Letter : P Current Letter : y Current Letter : t This is pass block Current Letter : h Current Letter : o Current Letter : n Good bye!
Điều này đủ đơn giản để tạo ra một loop vô hạn bằng cách sử dụng câu lệnh pass trong Python.
Nếu bạn muốn lập trình một vòng lặp vô hạn mà không làm gì mỗi lần lặp, hãy thực hiện như dưới đây −
while True: pass # Type Ctrl-C to stop
Bởi vì thân của vòng lặp chỉ là một câu lệnh rỗng, Python bị kẹt trong vòng lặp này.
Python 3.X cho phép ellipses (được mã hóa là ba dấu chấm liên tiếp ...) được sử dụng thay cho câu lệnh pass . Cả hai đều đóng vai trò là các vị trí giữ chỗ cho mã sẽ được viết sau.
Ví dụ, nếu chúng ta create a function mà không làm gì đặc biệt cho mã sẽ được điền sau này, thì chúng ta có thể sử dụng ...
def func1(): # Thay thế cho pass ... # Cũng hoạt động trên cùng một dòng def func2(): ... # Không làm gì nếu được gọi func1() func2()