Python - PIP

Pip in Python

Trong Python, pip là hệ thống quản lý gói tiêu chuẩn được sử dụng để cài đặt và quản lý các gói phần mềm được viết bằng Python. Nó cho phép bạn dễ dàng cài đặt các thư viện và khung làm việc để mở rộng chức năng của các ứng dụng Python. pip được đi kèm với Python, bắt đầu từ phiên bản Python 3.4 trở đi.

Installing pip

Nếu bạn đang sử dụng Python 3.4 trở lên, pip đã được bao gồm sẵn. Tuy nhiên, nếu bạn chưa cài đặt pip, bạn có thể cài đặt nó bằng cách làm theo các bước sau −

  • Tải xuống tập lệnh get-pip.py −

  • curl https://bootstrap.pypa.io/get-pip.py -o get-pip.py
    
  • Chạy kịch bản

  • python get-pip.py
    

Installing Packages with pip

Bạn có thể sử dụng pip để cài đặt bất kỳ gói nào từ Python Package Index (PyPI), đây là kho phần mềm bên thứ ba chính thức cho Python.

PyPI hosts thousands of packages that you can easily integrate into your projects. These packages range from essential libraries for scientific computing, such as numpy and pandas, to web development frameworks like Django and Flask, and many more.

Syntax

Dưới đây là cú pháp cơ bản để cài đặt gói với pip trong Python −

pip install package_name

Example

Để cài đặt thư viện requests, bạn có thể sử dụng lệnh sau −

pip install requests

Example: Specifying Versions

Đôi khi, bạn có thể cần một phiên bản cụ thể của một gói để đảm bảo tính tương thích với dự án của mình. Bạn có thể chỉ định phiên bản bằng cách sử dụng toán tử ==.

pip install requests==2.25.1

Example: Installing Multiple Packages

Bạn cũng có thể cài đặt nhiều gói cùng một lúc bằng cách liệt kê tên của chúng cách nhau bằng dấu cách −

pip install numpy pandas matplotlib

Upgrading Packages

Để nâng cấp một gói lên phiên bản mới nhất, bạn có thể sử dụng tùy chọn --upgrade với lệnh pip install.

Syntax

Dưới đây là cú pháp cơ bản để nâng cấp một gói trong Python −

pip install --upgrade package_name

Example

Để nâng cấp thư viện requests, bạn có thể sử dụng lệnh sau −

pip install --upgrade requests

Listing Installed Packages

Bạn có thể liệt kê tất cả các gói đã cài đặt trong môi trường Python của bạn bằng cách sử dụng lệnh pip list .

Khi làm việc với các dự án Python, thường thì cần biết các gói và phiên bản nào đã được cài đặt trong môi trường của bạn. pip cung cấp một số lệnh để liệt kê và quản lý các gói đã cài đặt.

Basic Listing

Để liệt kê tất cả các gói đã cài đặt trong môi trường hiện tại của bạn, hãy sử dụng lệnh sau −

pip list

Lệnh này xuất ra danh sách tất cả các gói đã cài đặt cùng với phiên bản tương ứng của chúng. Điều này rất hữu ích để kiểm tra nhanh trạng thái của môi trường của bạn.

Detailed Information

Để biết thông tin chi tiết hơn về từng gói đã cài đặt, bạn có thể sử dụng lệnh pip show theo sau là tên gói −

pip show requests

Lệnh này hiển thị thông tin chi tiết về gói đã chỉ định, bao gồm −

  • Name
  • Version
  • Summary
  • Home-page
  • Author
  • Author-email
  • License
  • Location
  • Requires
  • Required-by

Outdated Packages

Để kiểm tra các gói đã lỗi thời trong môi trường của bạn, bạn có thể sử dụng lệnh sau −

pip list --outdated

Lệnh này liệt kê tất cả các gói đã cài đặt có phiên bản mới hơn có sẵn. Đầu ra bao gồm phiên bản hiện tại và phiên bản mới nhất có sẵn.

Uninstalling Packages

Để gỡ cài đặt một gói, bạn có thể sử dụng lệnh pip uninstall .

Khi bạn không còn cần một gói Python trong môi trường của mình, bạn có thể gỡ cài đặt nó bằng cách sử dụng pip. Dưới đây là cách bạn có thể gỡ cài đặt các gói −

Uninstalling a Single Package

Để gỡ cài đặt một gói đơn lẻ, sử dụng lệnh pip uninstall theo sau là tên gói. Ví dụ, để gỡ cài đặt gói requests −

 pip uninstall requests 
Bạn sẽ được yêu cầu xác nhận việc gỡ cài đặt. Gõ y và nhấn "Enter" để tiếp tục.

Uninstalling Multiple Packages

Bạn cũng có thể gỡ cài đặt nhiều gói trong một lệnh duy nhất bằng cách liệt kê tất cả chúng sau lệnh pip uninstall −.

pip uninstall numpy pandas

Lệnh này sẽ gỡ cài đặt cả hai gói numpy và pandas.

Freezing Installed Packages

Việc "đóng băng" các gói đã cài đặt trong Python đề cập đến việc tạo ra một danh sách tất cả các gói đã được cài đặt trong môi trường của bạn cùng với phiên bản của chúng. Danh sách này được lưu vào một tệp "requirements.txt" và có thể được sử dụng để tái tạo chính xác môi trường ở nơi khác.

Using "pip freeze"

Lệnh pip freeze liệt kê tất cả các gói đã cài đặt và phiên bản của chúng. Bạn có thể chuyển hướng đầu ra của nó vào một tệp "requirements.txt" bằng cách sử dụng toán tử chuyển hướng > .

pip freeze > requirements.txt

Lệnh này tạo hoặc ghi đè lên "requirements.txt" với danh sách các gói và phiên bản theo định dạng "package==version".

Using a requirements.txt File

Tệp requirements.txt là một cách để chỉ định danh sách các gói cần được cài đặt bằng pip. Điều này rất hữu ích để đảm bảo rằng tất cả các phụ thuộc đều được cài đặt cho một dự án.

Creating requirements.txt

Để tạo tệp "requirements.txt" với các gói của môi trường hiện tại, bạn có thể sử dụng lệnh sau −

pip freeze > requirements.txt

Installing from requirements.txt

Để cài đặt tất cả các gói được liệt kê trong tệp requirements.txt, bạn có thể sử dụng lệnh sau −

pip install -r requirements.txt

Using Virtual Environments

Môi trường ảo cho phép bạn tạo ra các môi trường Python tách biệt cho các dự án khác nhau. Điều này đảm bảo rằng các phụ thuộc cho các dự án khác nhau không gây cản trở lẫn nhau.

Creating a Virtual Environment

Bạn có thể tạo một môi trường ảo bằng cách sử dụng lệnh sau −

python -m venv myenv

Thay thế myenv bằng tên bạn ưa thích cho môi trường ảo. Lệnh này tạo ra một thư mục có tên myenv (hoặc tên bạn đã chỉ định) chứa một môi trường Python độc lập.

Activating the Virtual Environment

Tùy thuộc vào hệ điều hành của bạn, hãy kích hoạt môi trường ảo -

  • On Windows −
  • myenv\Scripts\activate
    
  • On macOS and Linux −
  • source myenv/bin/activate
    

Khi được kích hoạt, dấu nhắc lệnh của bạn sẽ thay đổi để hiển thị tên của môi trường ảo (myenv trong trường hợp này), cho biết rằng bạn hiện đang làm việc trong đó.

Deactivating the Virtual Environment

Để vô hiệu hóa môi trường ảo và trở về môi trường Python toàn cầu, bạn có thể sử dụng lệnh sau −

deactivate

Deleting the Virtual Environment

Nếu bạn không còn cần môi trường ảo, chỉ cần xóa thư mục của nó (myenv hoặc tên bạn đã chọn) bằng cách sử dụng lệnh sau −

rm -rf myenv   # On macOS and Linux
rmdir /s myenv # On Windows